Bạn đang tìm kiếm danh từ của encourage là gì? Đừng lo lắng, IELTS 15 Phút sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách dễ dàng. “Encouragement” là danh từ chính của động từ “encourage”, mang ý nghĩa là “sự khuyến khích” hay “lời động viên”.

Danh từ của Encourage

Ngoài ra, còn có các biến thể khác như “encourager” (người khuyến khích) và tính từ “encouraging” (mang tính khích lệ). Hãy cùng chúng tôi khám phá cách sử dụng linh hoạt của những từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Encourage và Danh từ của nó

Encouragement:

Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Anh phong phú, “encouragement” nổi lên như một viên ngọc quý, mang trong mình sức mạnh kích thích tinh thầnthúc đẩy hành động. Là danh từ chính của động từ “encourage”, “encouragement” thể hiện sự khuyến khích, sự động viên hoặc lời khích lệ chân thành. Nó như một luồng gió mới, tiếp thêm sức mạnh và niềm tin cho người khác, giúp họ vững bước trên con đường chinh phục mục tiêu hay vượt qua những thử thách cam go.

“Encouragement” không chỉ đơn thuần là lời nói suông, mà còn thể hiện qua hành động, cử chỉ hay thậm chí là một ánh mắt ấm áp. Nó có thể đến từ bất cứ ai, từ người thân yêu, bạn bè, đồng nghiệp cho đến những người xa lạ. Dù ở hình thức nào, “encouragement” đều mang lại nguồn năng lượng tích cực, giúp người nhận cảm thấy được ủng hộ, cổ vũ và có thêm động lực để tiến về phía trước.

Các biến thể khác của danh từ “encouragement”

Mặc dù không có nhiều danh từ khác trực tiếp từ gốc “encourage”, chúng ta có thể kể đến một số từ ngữ liên quan, làm phong phú thêm bức tranh ngôn ngữ về sự khuyến khích và động viên:

biến thể khác của danh từ encouragement
  • Encourager: Đây là danh từ chỉ người khuyến khích, người động viên. Họ là những người luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên hữu ích, sự hỗ trợ tận tình hoặc những hành động tích cực để giúp người khác cảm thấy tự tin và có động lực hơn.
  • Encouraging: Đây là tính từ mang nghĩa mang tính khích lệ, đầy hứa hẹn. Nó dùng để miêu tả những điều, những sự việc hoặc tình huống mang lại sự động viên, lạc quanhy vọng cho người khác.

Cấu trúc Câu với Danh từ của Encourage

Cấu trúc với các động từ phổ biến:

  • to give encouragement: đưa ra lời khuyến khích, động viên ai đó
  • to receive encouragement: nhận được sự khuyến khích, động viên
  • to provide encouragement: cung cấp sự khuyến khích, hỗ trợ
  • to offer encouragement: đề nghị sự khuyến khích, động viên
  • to need encouragement: cần sự khuyến khích, động viên
  • to show encouragement: thể hiện sự khuyến khích, ủng hộ

Mở rộng cấu trúc câu:

  • Sử dụng các tính từ bổ nghĩa cho danh từ “encouragement”:
    • a great encouragement (một sự khuyến khích lớn lao)
    • strong encouragement (sự động viên mạnh mẽ)
    • positive encouragement (sự khích lệ tích cực)
    • much-needed encouragement (sự động viên rất cần thiết)
  • Sử dụng các giới từ để làm rõ đối tượng hoặc mục đích của sự khuyến khích:
    • encouragement to do something (khuyến khích làm gì đó)
    • encouragement in someone’s endeavors (khuyến khích trong những nỗ lực của ai đó)
    • with encouragement (với sự khuyến khích)
    • words of encouragement (những lời động viên)

Ví dụ Minh họa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ “encouragement” và các biến thể của nó, hãy cùng xem qua một số ví dụ minh họa sau đây:

  1. Sự khích lệ của cha mẹ đã giúp tôi vượt qua kỳ thi đại học đầy cam go. (Parental encouragement helped me overcome the challenging university entrance exam.)
  2. Tôi luôn biết ơn vì những lời động viên mà bạn bè dành cho tôi. (I am always grateful for the words of encouragement from my friends.)
  3. Huấn luyện viên đã mang đến sự cổ vũ nhiệt tình cho đội bóng. (The coach provided enthusiastic encouragement to the team.)
  4. Sự hỗ trợ và khích lệ từ cộng đồng đã giúp dự án thành công. (Community support and encouragement contributed to the project’s success.)
  5. Những lời động viên của bạn đã tiếp thêm sức mạnh cho tôi. (Your words of encouragement gave me strength.)
  6. Anh ấy là một người luôn biết cách khích lệ người khác. (He is a true encourager, always lifting others up.)
  7. Bài phát biểu của cô ấy thật sự truyền cảm hứng và mang tính khích lệ. (Her speech was truly inspiring and encouraging.)
  8. Sự tiến bộ của học sinh là một nguồn động viên lớn cho giáo viên. (The students’ progress is a great encouragement to the teacher.)
  9. Tôi cần sự động viên để vượt qua giai đoạn khó khăn này. (I need some encouragement to get through this tough time.)
  10. Đôi khi, tất cả những gì chúng ta cần chỉ là một chút khích lệ. (Sometimes, all we need is a little bit of encouragement.)

Thông qua những ví dụ trên, ta có thể thấy rõ sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng danh từ “encouragement” và các biến thể của nó. Từ việc thể hiện sự ủng hộ, động viên tinh thần đến việc tạo động lực và truyền cảm hứng, những từ ngữ này đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và giúp chúng ta xây dựng các mối quan hệ tích cực.

Lời Kết

Qua những bài tập và hướng dẫn chi tiết trong bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ liên quan đến “encourage”. Việc làm chủ những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy, tự nhiên mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài thi như IELTS.

Hãy luôn nhớ rằng, thực hành là yếu tố then chốt để thành công. Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết và bài luận. Bằng cách đó, việc sử dụng các danh từ liên quan đến “encourage” sẽ dần trở nên quen thuộc và bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu điểm số IELTS mà bạn mong muốn!