Bạn đã bao giờ cảm thấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ một cơ hội vàng? Câu nói “That ship has sailed” (Con tàu đã ra khơi) như một lời nhắc nhở về những cơ hội đã vụt qua. Đừng để IELTS trở thành một trong những điều đó. Với IELTS 15 phút, bạn sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để chinh phục kỳ thi một cách hiệu quả, ngay cả khi thời gian chuẩn bị có hạn.
That ship has sailed nghĩa là gì?
Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “That ship has sailed” và cảm thấy bối rối? Câu nói này, tuy ngắn gọn, lại mang ý nghĩa sâu sắc, thường được sử dụng để diễn tả một cơ hội đã qua, một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi. Nói cách khác, “That ship has sailed” đồng nghĩa với việc “ván đã đóng thuyền” trong tiếng Việt.
2. Nguồn gốc của thành ngữ
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thành ngữ này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nguồn gốc của nó. Hình ảnh một con tàu đã rời bến, ra khơi xa gợi lên cảm giác về sự mất mát một cơ hội. Khi con tàu đã đi xa, không còn cách nào để quay trở lại và bắt kịp nó nữa. Chính từ hình ảnh này, người ta đã sáng tạo ra thành ngữ “That ship has sailed” để diễn tả một tình huống tương tự trong cuộc sống.
3. Ý nghĩa tượng trưng
Ngoài nghĩa đen, “That ship has sailed” còn mang nhiều ý nghĩa tượng trưng sâu sắc.
- Thời gian không chờ đợi: Thành ngữ này nhắc nhở chúng ta rằng thời gian luôn trôi đi và không bao giờ quay trở lại. Các cơ hội trong cuộc sống cũng vậy, nếu không nắm bắt kịp thời, chúng sẽ vụt qua.
- Quyết định đã được đưa ra: Một khi quyết định đã được đưa ra, việc thay đổi nó thường rất khó khăn, thậm chí là không thể.
- Sự hối tiếc: Khi nói “That ship has sailed”, người ta thường cảm thấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ một cơ hội nào đó.
- Sự chấp nhận: Đôi khi, chúng ta cần chấp nhận rằng một số điều đã không thể thay đổi và hướng tới tương lai.
Ví dụ:
- A: I wish I had invested in that company when it was smaller. (Tôi ước gì tôi đã đầu tư vào công ty đó khi nó còn nhỏ hơn.)
- B: Yeah, but that ship has sailed. It’s worth a fortune now. (Ừ, nhưng cơ hội đó đã qua rồi. Giờ nó có giá trị rất lớn rồi.)
4. Cách sử dụng “That Ship Has Sailed” trong giao tiếp
Thành ngữ “That ship has sailed” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện rằng một cơ hội đã qua hoặc một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Thể hiện sự từ chối một yêu cầu:
- “I’m sorry, but I can’t change my mind about that. That ship has sailed.” (Xin lỗi, nhưng tôi không thể thay đổi quyết định của mình về điều đó nữa rồi.)
- Diễn tả sự hối tiếc về một cơ hội đã mất:
- “I should have applied for that job when it was advertised. Oh well, that ship has sailed.” (Đáng lẽ tôi đã nên nộp đơn xin việc đó khi nó được đăng. Thôi thì, cơ hội đó đã qua rồi.)
- Nhắc nhở ai đó về thời gian:
- “If you don’t decide soon, that ship will have sailed.” (Nếu bạn không quyết định sớm, cơ hội sẽ vụt mất đấy.)
Ví dụ minh họa
- Trong một cuộc trò chuyện giữa bạn bè:
- “A: I wish I had bought that stock when it was low.” (Tôi ước gì tôi đã mua cổ phiếu đó khi nó còn thấp.)
- “B: Yeah, but that ship has sailed. It’s gone up so much now.” (Ừ, nhưng cơ hội đó đã qua rồi. Giờ nó đã tăng giá rất nhiều rồi.)
- “A: I wish I had bought that stock when it was low.” (Tôi ước gì tôi đã mua cổ phiếu đó khi nó còn thấp.)
- Trong một cuộc họp:
- “Boss: I’m afraid we can’t change the deadline for this project. That ship has sailed.” (Tôi e rằng chúng ta không thể thay đổi hạn chót cho dự án này được rồi. Việc đó đã quyết định rồi.)
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức và khả năng sử dụng thành ngữ “That ship has sailed”, bạn hãy thử hoàn thành các câu sau:
- I wanted to go to the concert, but I didn’t buy a ticket. Now, _________________.
- She was offered a promotion, but she turned it down. Now, _________________.
- I should have studied harder for the exam. Unfortunately, _________________.
Đáp án gợi ý:
- I wanted to go to the concert, but I didn’t buy a ticket. Now, that ship has sailed.
- She was offered a promotion, but she turned it down. Now, that ship has sailed.
- I should have studied harder for the exam. Unfortunately, that ship has sailed.
5. Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có nhiều thành ngữ mang ý nghĩa tương tự như “That ship has sailed”, thể hiện việc một cơ hội đã qua hoặc một quyết định đã được đưa ra. Một số thành ngữ phổ biến có thể kể đến như:
- Ván đã đóng thuyền: Thành ngữ này có nghĩa tương đương hoàn toàn với “That ship has sailed”, thể hiện việc một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi.
- Tàu đã chạy: Thành ngữ này cũng nhấn mạnh vào khái niệm thời gian trôi qua và cơ hội đã mất.
- Cơ hội đã qua: Thành ngữ này diễn tả trực tiếp ý nghĩa của “That ship has sailed”, tập trung vào khái niệm “cơ hội”.
- Nước đã đổ xuống sông: Thành ngữ này có nghĩa tương tự, ám chỉ việc một việc đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.
Việc so sánh các thành ngữ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, đồng thời giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong cả tiếng Việt và tiếng Anh.
6. Các thành ngữ tiếng Anh khác liên quan đến thời gian và cơ hội
Ngoài “That ship has sailed”, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ khác liên quan đến khái niệm thời gian và cơ hội, giúp chúng ta diễn tả sắc thái ý nghĩa một cách phong phú hơn. Một số ví dụ có thể kể đến:
- It’s too late to cry over spilt milk: Nghĩa là “Việc đã rồi, khóc lóc cũng chẳng ích gì”. Thành ngữ này nhấn mạnh vào việc chấp nhận sự thật và hướng về tương lai.
- The early bird gets the worm: Nghĩa là “Người đến sớm sẽ được phần”. Thành ngữ này khuyến khích sự nhanh nhẹn và nỗ lực.
- Time flies when you’re having fun: Nghĩa là “Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ”. Thành ngữ này thể hiện cảm giác thời gian trôi qua nhanh chóng khi chúng ta đang tận hưởng cuộc sống.
- Strike while the iron is hot: Nghĩa là “Đánh vào lúc sắt còn nóng”. Thành ngữ này khuyến khích chúng ta nắm bắt cơ hội khi nó đến.
7. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ của thành ngữ “That ship has sailed,” giúp bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên thêm thành ngữ này vào kho tàng từ vựng của mình để các cuộc hội thoại trở nên phong phú và sống động hơn!
Nếu bạn muốn bổ sung thêm vốn từ vựng và thành ngữ tiếng Anh, hãy ghé thăm chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS 15 Phút để khám phá thêm nhiều nội dung hữu ích. Chúc bạn học tốt và ngày càng thành thạo Tiếng Anh!