Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao lại có vô số tính từ trong tiếng Anh và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? Bí quyết nằm ở chính những hậu tố tính từ. Việc nắm vững các hậu tố này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS. Cùng IELTS 15 phút khám phá thế giới đầy màu sắc của các hậu tố tính từ và cách áp dụng chúng hiệu quả nhé!
1. Hậu tố tính từ là gì?
Hậu tố tính từ là một phần không thể thiếu trong việc tạo ra các tính từ mới trong tiếng Anh. Đó là những âm tiết được thêm vào cuối một từ gốc (thường là danh từ hoặc động từ) để biến nó thành một tính từ, miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- Happy (vui vẻ) từ danh từ hap.
- Beautiful (đẹp) từ danh từ beauty.
- Active (hoạt động) từ động từ act.
Các loại hậu tố tính từ phổ biến:
- -able/-ible: có thể, có khả năng (e.g., readable, edible)
- -ful: đầy, chứa đầy (e.g., wonderful, helpful)
- -less: không có (e.g., hopeless, careless)
- -ous: có tính chất (e.g., famous, dangerous)
- -y: có tính chất (e.g., happy, sleepy)
2. Vai trò của hậu tố tính từ trong Tiếng Anh
Hậu tố tính từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm phong phú vốn từ vựng và giúp chúng ta diễn tả ý nghĩa một cách chính xác, sinh động hơn. Cụ thể:
- Nâng cao điểm số IELTS: Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng linh hoạt các hậu tố tính từ sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các phần thi Viết và Nói.
- Mở rộng vốn từ: Nhờ hậu tố, chúng ta có thể tạo ra hàng ngàn tính từ mới từ một số lượng từ gốc có hạn.
- Làm đa dạng cách diễn đạt: Các hậu tố khác nhau mang đến những sắc thái nghĩa khác nhau, giúp chúng ta miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chi tiết và cụ thể hơn.
- Cải thiện kỹ năng viết: Việc sử dụng đa dạng các hậu tố tính từ giúp cho bài viết trở nên trôi chảy, hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn.
3. Danh sách các hậu tố tính từ thường gặp
Dưới đây là danh sách một số hậu tố tính từ thường gặp trong tiếng Anh cùng ví dụ minh họa:
Hậu tố -able/-ible
Hậu tố này thường được thêm vào cuối động từ để tạo thành tính từ chỉ khả năng hoặc tính chất có thể làm được một việc gì đó.
- Readable: có thể đọc được (a readable book: một cuốn sách dễ đọc)
- Edible: có thể ăn được (edible fruits: trái cây ăn được)
- Visible: có thể nhìn thấy được (a visible sign: một dấu hiệu rõ ràng)
Hậu tố -ful
Hậu tố này thường được thêm vào cuối danh từ để tạo thành tính từ chỉ sự đầy đủ, tính chất hoặc khả năng làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ hơn.
- Beautiful: đẹp (a beautiful flower: một bông hoa đẹp)
- Careful: cẩn thận (be careful: hãy cẩn thận)
- Helpful: hữu ích (a helpful friend: một người bạn hữu ích)
Hậu tố -less
Hậu tố này thường được thêm vào cuối danh từ để tạo thành tính từ chỉ sự thiếu hụt, không có.
- Hopeless: vô vọng (a hopeless situation: một tình huống vô vọng)
- Careless: cẩu thả (a careless mistake: một sai lầm cẩu thả)
- Useless: vô dụng (a useless object: một vật dụng vô dụng)
Các hậu tố khác và ví dụ
- -ous: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng)
- -y: sleepy (buồn ngủ), dirty (bẩn)
- -al: national (quốc gia), personal (cá nhân)
- -ic: historic (lịch sử), scientific (khoa học)
- -ive: active (hoạt động), attractive (hấp dẫn)
4. Phân tích sâu hơn về một số hậu tố
Hậu tố -able/-ible:
- Quy tắc: Thường được thêm vào động từ có tận cùng là -e (love → lovable), -ate (create → creatable), -ify (simplify → simplifiable).
- Ý nghĩa: Chỉ khả năng, tính chất có thể được thực hiện hoặc trải nghiệm.
- Ví dụ:
- Portable (có thể mang theo)
- Adjustable (có thể điều chỉnh)
- Understandable (có thể hiểu được)
Hậu tố -ful và -less:
- Đối lập: Hai hậu tố này thường đối lập nhau về nghĩa.
- Sử dụng: Thường được sử dụng để tạo ra các cặp tính từ trái nghĩa.
- Ví dụ:
- Hopeful (đầy hy vọng) – Hopeless (vô vọng)
- Powerful (mạnh mẽ) – Powerless (yếu ớt)
- Meaningful (có ý nghĩa) – Meaningless (vô nghĩa)
5. Cách sử dụng hậu tố tính từ
Tạo tính từ từ danh từ
- Cách thức: Thêm hậu tố vào cuối danh từ để tạo ra một tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.
- Ví dụ:
- Child (trẻ con) + ish = childish (trẻ con, còn non nớt)
- Beauty (vẻ đẹp) + ful = beautiful (đẹp)
- Noise (tiếng ồn) + y = noisy (ồn ào)
Biểu thị mức độ
- Tăng cường mức độ:
- Very: rất (very happy: rất vui)
- Extremely: cực kỳ (extremely difficult: cực kỳ khó)
- Highly: cao độ (highly recommended: rất được khuyến nghị)
- Giảm mức độ:
- Slightly: hơi (slightly cold: hơi lạnh)
- Rather: khá (rather strange: khá lạ)
- Somewhat: phần nào (somewhat disappointed: phần nào thất vọng)
Tạo tính từ từ động từ
- Cách thức: Thêm hậu tố vào cuối động từ để tạo ra tính từ miêu tả hành động hoặc trạng thái.
- Ví dụ:
- Act (hành động) + ive = active (hoạt động)
- Decide (quyết định) + ive = decisive (quyết đoán)
- Create (tạo ra) + ive = creative (sáng tạo)
Biểu thị sự tương phản
- -less: Không có (hopeless: vô vọng, careless: cẩu thả)
- Un-: Không (unhappy: không vui, unable: không thể)
- Im-: Không (impossible: không thể, imperfect: không hoàn hảo)
6. Bài tập thực hành
Bài 1: Tạo tính từ từ các danh từ sau:
- Friend
- Success
- Color
- Power
- Help
Bài 2: Tạo tính từ từ các động từ sau:
- Play
- Think
- Believe
- Protect
- Enjoy
Bài 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các tính từ thích hợp:
- The weather today is very _____. (sunny, rainy, windy, etc.)
- She is a ____ person. (kind, friendly, intelligent, etc.)
- This task is _____. (easy, difficult, challenging, etc.)
7. Kết luận
Tóm lại, hậu tố tính từ là một yếu tố quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện cấu trúc câu trong Tiếng Anh. Bài viết đã cung cấp danh sách đầy đủ các hậu tố tính từ phổ biến, cách sử dụng chúng và vị trí của hậu tố trong câu. Để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả những hậu tố này, bạn cần luyện tập thường xuyên. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi để được hỗ trợ. Chúc bạn học tập hiệu quả và nhanh chóng thành thạo!