Bạn đã bao giờ tự hỏi “Turn Out là gì” và tại sao cụm từ này lại thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS? Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ đạt điểm cao IELTS, đặc biệt là mục tiêu 8.0+, thì chắc chắn bạn không thể bỏ qua khái niệm này. Cùng IELTS 15 phút khám phá sâu hơn về “Turn Out” và cách áp dụng hiệu quả vào bài thi nhé!

Turn Out là gì?

1. Turn out là gì?

Turn out là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là “hóa ra là”, “diễn ra”, “hóa ra” hoặc “có mặt”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một kết quả, một sự kiện hoặc một tình huống nào đó, đặc biệt là khi kết quả đó khác với những gì chúng ta dự đoán ban đầu.

Ví dụ:

  • Turn out to be: Hóa ra là. The party turned out to be a lot of fun. (Bữa tiệc hóa ra rất vui.)
  • Turn out that: Hóa ra rằng. It turned out that he was the one who stole the money. (Hóa ra anh ta là người đã lấy cắp tiền.)

2. Các nghĩa khác của “turn out”

Turn out: Hóa ra là

  • Định nghĩa: Diễn tả một kết quả bất ngờ hoặc khác với dự kiến ban đầu.
  • Ví dụ:
    • It turns out that he was the mastermind behind the whole plan. (Hóa ra anh ta chính là kẻ chủ mưu đằng sau toàn bộ kế hoạch.)
    • The rumors turned out to be false. (Những tin đồn hóa ra là sai sự thật.)

Turn out: Có mặt, xuất hiện

  • Định nghĩa: Chỉ số lượng người tham gia vào một sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • A lot of people turned out for the charity event. (Rất nhiều người đã tham gia sự kiện từ thiện.)
    • Despite the bad weather, a small crowd turned out to watch the game. (Mặc dù thời tiết xấu, một số ít người vẫn đến xem trận đấu.)

Turn out: Tắt đèn, tắt thiết bị

  • Định nghĩa: Chỉ hành động tắt các thiết bị điện.
  • Ví dụ:
    • Please turn out the lights before you leave the room. (Vui lòng tắt đèn trước khi bạn rời khỏi phòng.)
    • Remember to turn out the gas stove before you go to bed. (Nhớ tắt bếp ga trước khi đi ngủ.)

Các nghĩa khác

  • Turn out: Sản xuất, tạo ra (một lượng lớn sản phẩm).
    • The factory turns out thousands of cars every year. (Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc xe mỗi năm.)
  • Turn out: Dọn dẹp, làm sạch.
    • Everyone turned out to help clean up after the party. (Mọi người cùng nhau dọn dẹp sau bữa tiệc.)
  • Turn out: Đuổi đi, trục xuất.
    • The landlord turned the tenants out for not paying the rent. (Chủ nhà đã đuổi những người thuê nhà đi vì không trả tiền thuê.)

3. Cấu trúc câu với “turn out”

Cấu trúc câu với “turn out”

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của “turn out” là:

  • Subject + turn out + to be/have + something: Chủ ngữ + hóa ra là/có + cái gì đó
    • Ví dụ: The new restaurant turned out to be a great success. (Nhà hàng mới hóa ra lại thành công rực rỡ.)
  • It turns out that + clause: Hóa ra rằng + mệnh đề
    • Ví dụ: It turns out that he was the one who broke the window. (Hóa ra anh ta chính là người đã làm vỡ cửa sổ.)

Cấu trúc phức tạp hơn

“Turn out” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc phức tạp hơn, kết hợp với các từ nối, cụm từ khác để tạo ra các câu văn đa dạng và phong phú.

  • Turn out + to do something: Hóa ra để làm gì
    • Ví dụ: The meeting turned out to be a waste of time. (Cuộc họp hóa ra là một sự lãng phí thời gian.)
  • Turn out + to be + adjective/noun: Hóa ra là + tính từ/danh từ
    • Ví dụ: The book turned out to be very interesting. (Cuốn sách hóa ra rất thú vị.)
  • Turn out + that + clause + despite/although + clause: Hóa ra rằng + mệnh đề + mặc dù
    • Ví dụ: It turned out that he was a genius, although he had never gone to university. (Hóa ra anh ta là một thiên tài, mặc dù anh ta chưa bao giờ đến đại học.)

Các collocation thường gặp

Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số collocation thường gặp với “turn out”:

  • Turn out to be: Hóa ra là
  • Turn out for: Có mặt, xuất hiện
  • Turn out to be a disaster: Hóa ra là một thảm họa
  • Turn out to be a success: Hóa ra là một thành công
  • Turn out the lights: Tắt đèn

Ví dụ về câu sử dụng collocation:

  • The party turned out to be a disaster. (Bữa tiệc hóa ra là một thảm họa.)
  • A lot of people turned out for the charity event. (Rất nhiều người đã có mặt tại sự kiện từ thiện.)

4. Cách sử dụng “turn out” trong các ngữ cảnh khác nhau

Cách sử dụng “turn out” trong các ngữ cảnh khác nhau

Turn out trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc trò chuyện

  • Biểu đạt sự ngạc nhiên: “It turns out that he’s a really good cook!” (Hóa ra anh ấy nấu ăn rất ngon!)
  • Chia sẻ thông tin mới: “I heard that the party turned out to be a lot of fun.” (Mình nghe nói bữa tiệc rất vui.)
  • Kết thúc một câu chuyện: “So, that’s how it turned out.” (Vậy đó, mọi chuyện đã diễn ra như vậy.)

Trong email

  • Thông báo kết quả: “I’m writing to inform you that the project has turned out to be more challenging than expected.” (Tôi viết thư để thông báo với anh/chị rằng dự án này hóa ra khó hơn dự kiến.)
  • Xin lỗi: “I apologize for the inconvenience. It turns out there was a mistake in the order.” (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Hóa ra có một lỗi trong đơn hàng.)

Turn out trong bài viết

Trong bài luận

  • Kết luận: “In conclusion, the experiment turned out to be a success.” (Kết luận, thí nghiệm đã thành công.)
  • Phân tích dữ liệu: “The data turned out to support our hypothesis.” (Dữ liệu cho thấy giả thuyết của chúng ta là đúng.)

Trong báo cáo

  • Trình bày kết quả nghiên cứu: “The results turned out to be quite unexpected.” (Kết quả thu được khá bất ngờ.)
  • Phân tích xu hướng: “It turned out that there was a significant correlation between the two variables.” (Hóa ra có một mối tương quan đáng kể giữa hai biến số.)

Turn out trong bài thi IELTS

Trong phần Listening

Bạn có thể nghe thấy “turn out” trong các đoạn hội thoại, bài giảng, hoặc tin tức. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Trong phần Reading

“Turn out” thường xuất hiện trong các bài đọc về các chủ đề như khoa học, lịch sử, hoặc tin tức. Hãy cố gắng nắm bắt ý nghĩa của câu để trả lời các câu hỏi.

Trong phần Speaking

Bạn có thể sử dụng “turn out” để trả lời các câu hỏi về kinh nghiệm cá nhân, ý kiến, hoặc để diễn đạt một sự việc bất ngờ.

Ví dụ:

  • Examiner: What did you do last weekend?
  • Candidate: Well, I planned to go hiking, but it turned out to be raining, so I stayed home and read a book. (Tôi dự định đi bộ đường dài vào cuối tuần qua, nhưng trời lại mưa, vì vậy tôi ở nhà và đọc sách.)

Trong phần Writing

  • Task 1: “The graph shows that the number of people who turned out for the event increased significantly over the years.” (Biểu đồ cho thấy số lượng người tham gia sự kiện tăng đáng kể qua các năm.)
  • Task 2: “It turns out that technology has both positive and negative impacts on our society.” (Hóa ra công nghệ vừa có tác động tích cực vừa có tác động tiêu cực đến xã hội của chúng ta.)

5. Bài Tập Về “Turn Out”

Điền từ vào chỗ trống

Bài 1:

  • The party _____ to be a lot of fun. (turned/ turn)
  • It _____ out that he was the thief. (turned/ turn)
  • She _____ the lights before going to bed. (turned/ turn)

Bài 2:

  • A large crowd _____ out for the concert. (turned/ turn)
  • The experiment _____ to be a success. (turned/ turn)
  • I _____ out that I was wrong. (turned/ turn)

Chọn đáp án đúng

  1. The movie _____ to be boring.
    • a. turned out
    • b. turn out
    • c. turns out
  2. It _____ that she had been lying all along.
    • a. turned out
    • b. turn out
    • c. turns out
  3. They _____ the lights and left the room.
    • a. turned out
    • b. turn out
    • c. turns out

Viết lại câu

  1. The book was very interesting. (Sử dụng “turn out”)
  2. He was the winner of the competition. (Sử dụng “turn out”)
  3. The weather was bad, but we still went to the beach. (Sử dụng “turn out”)

Đáp án (bạn có thể tự kiểm tra):

  • Điền từ vào chỗ trống: turned, turned, turned, turned, turned, turned out
  • Chọn đáp án đúng: a, a, a
  • Viết lại câu:
    • The book turned out to be very interesting.
    • It turned out that he was the winner of the competition.
    • Although the weather was bad, we still went to the beach and it turned out to be fun.

6. Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của “Turn Out,” cùng với các ví dụ minh họa để làm rõ cấu trúc và ứng dụng của từ này. Hy vọng rằng những giải thích và ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng “Turn Out” và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn muốn khám phá thêm các phrasal verb khác và mở rộng vốn từ vựng của mình, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên trang IELTS 15 Phút để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích!